Có 2 kết quả:
遴选 lín xuǎn ㄌㄧㄣˊ ㄒㄩㄢˇ • 遴選 lín xuǎn ㄌㄧㄣˊ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick
(2) to choose
(3) to select
(2) to choose
(3) to select
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick
(2) to choose
(3) to select
(2) to choose
(3) to select
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0