Có 2 kết quả:

遴选 lín xuǎn ㄌㄧㄣˊ ㄒㄩㄢˇ遴選 lín xuǎn ㄌㄧㄣˊ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick
(2) to choose
(3) to select

Bình luận 0